Đọc nhanh: 希斯凯 (hi tư khải). Ý nghĩa là: Ciskei.
希斯凯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ciskei
西斯凯南非东南部的一个黑人国家于1980年获得名义上的独立,兹韦利查为其首府人口645,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希斯凯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
希›
斯›