Đọc nhanh: 王俊凯 (vương tuấn khải). Ý nghĩa là: Vương Tuấn Khải. Ví dụ : - 王俊凯我说我喜欢海你就给我浪是吧? Vương Tuấn Khải, nếu tôi nói tôi thích biển, hãy cho tôi những con sóng, đúng không?
王俊凯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương Tuấn Khải
- 王俊凯 我 说 我 喜欢 海 你 就 给 我 浪 是 吧 ?
- Vương Tuấn Khải, nếu tôi nói tôi thích biển, hãy cho tôi những con sóng, đúng không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王俊凯
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 王俊凯 我 说 我 喜欢 海 你 就 给 我 浪 是 吧 ?
- Vương Tuấn Khải, nếu tôi nói tôi thích biển, hãy cho tôi những con sóng, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俊›
凯›
王›