希思黎 xīsīlí
volume volume

Từ hán việt: 【hi tư lê】

Đọc nhanh: 希思黎 (hi tư lê). Ý nghĩa là: Sisley.

Ý Nghĩa của "希思黎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希思黎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sisley

1935年,D’Ornano伯爵的父亲参与创造了Lancome,1954年,他与兄弟米谢尔开创了Orlane。1976年,爱好自然的D’Ornano伯爵夫妇,集其丰富的化妆品经验与知识,以超越当时的先进保养概念—植物美容学为基础,结合皮肤学家、植物学家与美容学家之智慧共同研究,成功出品品质卓越的植物护肤系列“sisley”现今极少数仍由家族拥有、经营的化妆品品牌。全世界所有的sisley护肤产品均出自法国巴黎工厂,以确保品牌产品的一致性。产品上市前必先经过皮肤科医生的测试,以确保产品的安全性。sisley是少数被皮肤医学家认定为最安全的护肤品;即使是过敏性与敏感性肌肤,也可安心使用。产品必须验证为功效超卓才推出市面。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希思黎

  • volume volume

    - 艾登 àidēng de 父亲 fùqīn shì 希思罗 xīsīluō 机场 jīchǎng de 行李 xínglǐ yuán

    - Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ 触机 chùjī 即发 jífā

    - không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn duì 儿女 érnǚ 朝思暮想 zhāosīmùxiǎng 希望 xīwàng 他们 tāmen néng 尽快 jǐnkuài 回家 huíjiā 团圆 tuányuán

    - Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.

  • volume volume

    - zhè 小意思 xiǎoyìsī 希望 xīwàng néng 帮到 bāngdào

    - Chút tấm lòng này mong có thể giúp bạn.

  • volume volume

    - měi 一个 yígè 黎明 límíng dōu 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Mỗi bình minh đều tràn đầy hy vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao