Đọc nhanh: 的黎波里 (đích lê ba lí). Ý nghĩa là: Tri-pô-li (Bắc Phi), Tri-pô-li (thành phố tây bắc Li-băng), Tri-pô-li; Tripoli (thủ đô Li-bi).
的黎波里 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tri-pô-li (Bắc Phi)
北非历史上的一个工区,大约与古代的黎波里塔尼亚地区同时期存在,16世纪该地区成为巴巴里诸国的一部分,后来归属土耳其和意大利管辖
✪ 2. Tri-pô-li (thành phố tây bắc Li-băng)
黎巴嫩西北部的一个城市,临地中海,位于贝鲁特东北偏北方很可能建于公元前7世纪以后,曾是腓尼基联邦的首府,后来在塞琉古王朝和罗马帝国的统治下繁荣一时公元638年,的里波黎被阿拉伯人占领,1109年十字军骑士在对它进行了长时间的包围后终于攻占了它
✪ 3. Tri-pô-li; Tripoli (thủ đô Li-bi)
利比亚的首都和第一大城市,位于利比亚的西北部,临地中海,最早是提尔的腓尼基人建立,该市保留有罗马的拜占庭式的古迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的黎波里
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 这里 黎明 的 景色 非常 美丽
- cảnh bình minh ở đây rất đẹp.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
的›
里›
黎›