Đọc nhanh: 黎黑 (lê hắc). Ý nghĩa là: mặt đen. Ví dụ : - 面目黎黑。 mặt mũi đen sì.
黎黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt đen
(脸色) 黑
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎黑
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黎›
黑›