黎黑 lí hēi
volume volume

Từ hán việt: 【lê hắc】

Đọc nhanh: 黎黑 (lê hắc). Ý nghĩa là: mặt đen. Ví dụ : - 面目黎黑。 mặt mũi đen sì.

Ý Nghĩa của "黎黑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黎黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt đen

(脸色) 黑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面目 miànmù 黎黑 líhēi

    - mặt mũi đen sì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎黑

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 面目 miànmù 黎黑 líhēi

    - mặt mũi đen sì.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān zài 田里 tiánlǐ 工作 gōngzuò 面目 miànmù 黎黑 líhēi

    - Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao