Đọc nhanh: 巴黎 (ba lê). Ý nghĩa là: Pa-ri; Paris (thủ đô Pháp). Ví dụ : - 我想去巴黎旅行。 Tôi muốn đi Paris du lịch.. - 巴黎是法国的首都。 Paris là thủ đô của Pháp.. - 我从未去过巴黎。 Tôi chưa từng đi Paris.
巴黎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pa-ri; Paris (thủ đô Pháp)
法国首都巴黎(Paris)是欧洲大陆上最大的城市,也是世界上最繁华的都市之一地处法国北部,塞纳河西岸,距河口(英吉利海峡)375公里塞纳河蜿蜒穿过城市,形成两座 河心岛(斯德和圣路易)市区人口217万城市本身踞巴黎盆地中央,属温和的海洋性气候,夏无酷 暑,冬无严寒;1月平均气温3℃,7月平均气温18℃,年平均气温10℃全年降雨分布均衡,夏秋 季稍多,年平均降雨量619毫米
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 我 从未 去过 巴黎
- Tôi chưa từng đi Paris.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
黎›