Đọc nhanh: 希斯仑 (hi tư lôn). Ý nghĩa là: Hezron (con trai của Perez).
希斯仑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hezron (con trai của Perez)
Hezron (son of Perez)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希斯仑
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
希›
斯›