希伯来书 xī bó lái shū
volume volume

Từ hán việt: 【hi bá lai thư】

Đọc nhanh: 希伯来书 (hi bá lai thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Hê-bơ-rơ.

Ý Nghĩa của "希伯来书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希伯来书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Hê-bơ-rơ

Epistle of St Paul to the Hebrews

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来书

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 木刻 mùkè 书版 shūbǎn 向来 xiànglái yòng 梨木 límù huò 枣木 zǎomù 所以 suǒyǐ 梨枣 lízǎo chéng le 木刻 mùkè 书版 shūbǎn de 代称 dàichēng

    - bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 送来 sònglái de 碑帖 bēitiè 我留 wǒliú le 三本 sānběn

    - mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 读书 dúshū lái zuò 消遣 xiāoqiǎn

    - Anh ấy thường đọc sách để giải trí.

  • volume volume

    - 书信往来 shūxìnwǎnglái

    - thư từ qua lại.

  • volume volume

    - de 未来 wèilái 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - guì 顶上 dǐngshàng de 书够 shūgòu 下来 xiàlai

    - Anh ấy với lấy sách từ trên tủ xuống.

  • volume volume

    - 旧书 jiùshū 捆起来 kǔnqǐlai le

    - Anh ấy đã gom sách cũ lại.

  • volume volume

    - xīn zhǎo lái de 秘书 mìshū 办事 bànshì méi de tiāo ràng 轻松 qīngsōng le 不少 bùshǎo

    - Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao