Đọc nhanh: 希伯莱 (hi bá lai). Ý nghĩa là: Tiếng Do Thái.
希伯莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Do Thái
Hebrew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯莱
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 他们 希望 事业兴旺
- Họ hy vọng sự nghiệp thịnh vượng.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 他们 希望 他 将 不 辜负 他们 的 期望
- Họ hy vọng anh ấy sẽ không phụ sự kỳ vọng của họ.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
希›
莱›