师表 shībiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【sư biểu】

Đọc nhanh: 师表 (sư biểu). Ý nghĩa là: gương tốt; gương sáng. Ví dụ : - 为人师表。 nêu gương cho mọi người.

Ý Nghĩa của "师表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

师表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gương tốt; gương sáng

品德学问上值得学习的榜样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师表

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài bān 会上 huìshàng 表扬 biǎoyáng le

    - Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cảm ơn giáo viên.

  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài 简化 jiǎnhuà 文字 wénzì 表述 biǎoshù

    - Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 由衷 yóuzhōng 表扬 biǎoyáng de 努力 nǔlì

    - Giáo viên thật lòng khen ngợi sự cố gắng của anh ấy.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 老师 lǎoshī de 表扬 biǎoyáng

    - Tôi được thầy khen ngợi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 对于 duìyú 学生 xuésheng de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.

  • - 原告方 yuángàofāng de 律师 lǜshī zài 庭审 tíngshěn zhōng 发表 fābiǎo le 开场 kāichǎng 陈述 chénshù

    - Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao