Đọc nhanh: 帅呆了 (suất ngai liễu). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, xuất sắc, tráng lệ. Ví dụ : - 我觉得这帅呆了 Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.
帅呆了 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đáng kinh ngạc
awesome
- 我 觉得 这 帅呆了
- Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.
✪ 2. xuất sắc
brilliant
✪ 3. tráng lệ
magnificent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帅呆了
- 孩子 们 在 学校 呆 了 半天
- Bọn trẻ đã ở trường nửa ngày.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
- 元帅 指挥 了 整个 战役
- Nguyên soái đã chỉ huy toàn bộ trận chiến.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 我 觉得 这 帅呆了
- Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
呆›
帅›