Đọc nhanh: 帕累托最优 (phách luỹ thác tối ưu). Ý nghĩa là: Hiệu quả Pareto (kinh tế học), Pareto tối ưu.
帕累托最优 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu quả Pareto (kinh tế học)
Pareto efficiency (economics)
✪ 2. Pareto tối ưu
Pareto optimality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕累托最优
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 她 无疑 是 最 优秀 的 员工
- Cô ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 他 是 最 优秀 的 教练 之一
- Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
- 他 毫无疑问 是 最 优秀 的 员工
- Anh ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
帕›
托›
最›
累›