Đọc nhanh: 希斯罗机场 (hi tư la cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Heathrow (sân bay quốc tế gần London).
希斯罗机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay Heathrow (sân bay quốc tế gần London)
Heathrow Airport (international airport near London)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希斯罗机场
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 他 在 机场 滞留 了 五个 小时
- Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 他 在 机场 碰见 了 家人
- Anh ấy gặp gia đình ở sân bay.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
希›
斯›
机›
罗›