Đọc nhanh: 布林 (bố lâm). Ý nghĩa là: Boolean (toán học.), mận (từ mượn).
布林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Boolean (toán học.)
Boolean (math.)
✪ 2. mận (từ mượn)
plum (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布林
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 这片 树林 分布 很稀
- Rừng cây này phân bố rất thưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
林›