Đọc nhanh: 罗布林卡 (la bố lâm ca). Ý nghĩa là: Norbulingka (tiếng Tây Tạng: khu vườn quý giá), nơi ở mùa hè của Đạt Lai Lạt Ma ở Lhasa, Tây Tạng.
罗布林卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Norbulingka (tiếng Tây Tạng: khu vườn quý giá), nơi ở mùa hè của Đạt Lai Lạt Ma ở Lhasa, Tây Tạng
Norbulingka (Tibetan: precious garden), summer residence of Dalai Lamas in Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗布林卡
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
布›
林›
罗›