Đọc nhanh: 布林迪西 (bố lâm địch tây). Ý nghĩa là: Brindisi, thành phố cảng ở phía đông nam nước Ý.
✪ 1. Brindisi, thành phố cảng ở phía đông nam nước Ý
Brindisi, port city on southeast heel of Italy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布林迪西
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
林›
西›
迪›