布哈林 bù hā lín
volume volume

Từ hán việt: 【bố ha lâm】

Đọc nhanh: 布哈林 (bố ha lâm). Ý nghĩa là: Nikolai Ivanovich Bukharin (1888-1938), nhà lý luận cách mạng Liên Xô, bị hành quyết sau một phiên tòa năm 1937.

Ý Nghĩa của "布哈林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布哈林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nikolai Ivanovich Bukharin (1888-1938), nhà lý luận cách mạng Liên Xô, bị hành quyết sau một phiên tòa năm 1937

Nikolai Ivanovich Bukharin (1888-1938), Soviet revolutionary theorist, executed after a show trial in 1937

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布哈林

  • volume volume

    - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • volume volume

    - 树木 shùmù zài 森林 sēnlín zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Cây cối phân bố đều trong rừng.

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · 布朗 bùlǎng

    - Tên của bạn là Harry Brown.

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - 布鲁克林 bùlǔkèlín de 糕点 gāodiǎn 男爵 nánjué

    - Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.

  • volume volume

    - 骑着马 qízhemǎ zài 布鲁克林 bùlǔkèlín 大桥 dàqiáo shàng pǎo a

    - Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 植物 zhíwù 遍布整个 biànbùzhěnggè 森林 sēnlín

    - Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín 布下 bùxià 网罗 wǎngluó

    - Thợ săn giăng lưới trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao