Đọc nhanh: 师友 (sư hữu). Ý nghĩa là: người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên.
师友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên
friend from whom you can seek advice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师友
- 老师 比方 友谊 像 桥
- Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.
- 良师益友
- thầy giỏi bạn tốt.
- 毫无疑问 她 是 我 的 良师益友
- Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.
- 闻 老师 是 我 妈妈 的 朋友
- Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 接 老师 是 我 的 朋友
- Thầy giáo Tiếp là bạn của tôi.
- 许 老师 是 我 的 朋友
- Thầy Hứa là bạn của tôi.
- 学校 里 的 老师 很 友善
- Giáo viên trong trường rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
师›