Đọc nhanh: 布标族 (bố tiêu tộc). Ý nghĩa là: Pupéo.
布标族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pupéo
布标族(越南文:Người Pu Péo)是越南官方认定的53个少数民族之一。根据越南1999年的人口普查,居住于最北部的河江省的同文县(Đồng Văn)、安明县(Yên Minh)和北靡县(Bắc Mê)。在与河江省交界的中国云南省文山壮族苗族自治州的麻栗坡县,也有数百人自称“布标”或“嘎标”,但被中国政府划归彝族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布标族
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 投标 结果 将 在 下周 公布
- Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
族›
标›