Đọc nhanh: 巴布拉族 (ba bố lạp tộc). Ý nghĩa là: Papora hay Papura, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
巴布拉族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Papora hay Papura, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Papora or Papura, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴布拉族
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
布›
拉›
族›