Đọc nhanh: 布琼布拉 (bố quỳnh bố lạp). Ý nghĩa là: Bu-gium-bu-ra; Bujumbura (thủ đô Bu-run-đi, tên cũ là Usumbura).
布琼布拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bu-gium-bu-ra; Bujumbura (thủ đô Bu-run-đi, tên cũ là Usumbura)
布隆迪首都及其最大城市,位于该国的西部,坦噶尼喀湖岩边最初叫作乌苏布拉,1962年布隆迪独立后重新命名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布琼布拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
拉›
琼›