Đọc nhanh: 布拉柴维尔 (bố lạp sài duy nhĩ). Ý nghĩa là: Brazzaville, thủ đô của Congo.
布拉柴维尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brazzaville, thủ đô của Congo
Brazzaville, capital of Congo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉柴维尔
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
拉›
柴›
维›