Đọc nhanh: 布希鞋 (bố hi hài). Ý nghĩa là: Crocs (xăng đan) (Tw).
布希鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Crocs (xăng đan) (Tw)
Crocs (sandals) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布希鞋
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 她 登好 布鞋
- Cô ấy đi đôi giày vải.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
希›
鞋›