Đọc nhanh: 布吉纳法索 (bố cát nạp pháp tác). Ý nghĩa là: Burkina Faso (Tw).
布吉纳法索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Burkina Faso (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布吉纳法索
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 她 采纳 了 我 的 想法
- Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
布›
法›
索›
纳›