Đọc nhanh: 布热津斯基 (bố nhiệt tân tư cơ). Ý nghĩa là: Brzezinski (tên), Zbigniew Brzezinski (1928-), học giả và chính trị gia người Mỹ gốc Ba Lan, Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ 1977-1981.
布热津斯基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Brzezinski (tên)
Brzezinski (name)
✪ 2. Zbigniew Brzezinski (1928-), học giả và chính trị gia người Mỹ gốc Ba Lan, Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ 1977-1981
Zbigniew Brzezinski (1928-), Polish-American academic and politician, US National Security Adviser 1977-1981
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布热津斯基
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
布›
斯›
津›
热›