Đọc nhanh: 布痕瓦尔德 (bố ngân ngoã nhĩ đức). Ý nghĩa là: Buchenwald.
布痕瓦尔德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buchenwald
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布痕瓦尔德
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
德›
瓦›
痕›