Đọc nhanh: 市豪 (thị hào). Ý nghĩa là: hào (bằng 1/10000 thước), hào (bằng 1/1000000 cân).
市豪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hào (bằng 1/10000 thước)
市制长度单位,一市毫等于一市尺的万分之一
✪ 2. hào (bằng 1/1000000 cân)
市制重量单位,一市毫等于一市斤的十万分之一,旧制一市毫等于一市斤的十六万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市豪
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
豪›