Đọc nhanh: 市合 (thị hợp). Ý nghĩa là: cát (1/10 thưng).
市合 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát (1/10 thưng)
市制容量单位,一市合等于一市升的十分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市合
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 拿 着 一个 合去 市场
- Anh ấy cầm một cái đấu đi chợ.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
市›