Đọc nhanh: 市担 (thị đảm). Ý nghĩa là: đảm (bằng 100 cân); tạ ta.
市担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảm (bằng 100 cân); tạ ta
市制重量单位,一市担等于一百市斤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市担
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 她 常常 担米 到 早市 上卖
- Cô ấy thường gánh gạo ra chợ sáng bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
担›