Đọc nhanh: 市斗 (thị đẩu). Ý nghĩa là: đấu (bằng 10 thưng).
市斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu (bằng 10 thưng)
市制容量单位,一市斗等于十市升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市斗
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
斗›