Đọc nhanh: 市电 (thị điện). Ý nghĩa là: điện sinh hoạt; điện gia dụng.
市电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện sinh hoạt; điện gia dụng
指城市里主要供居民使用的电源,多用于照明,电压一般是二百二十伏特,也有一百一十伏特的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市电
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
电›