Đọc nhanh: 市场化 (thị trường hoá). Ý nghĩa là: thị trường hóa.
市场化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường hóa
marketization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场化
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他们 在 市场 上 售货
- Họ bán hàng ở chợ.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
场›
市›