Đọc nhanh: 师宗县 (sư tôn huyện). Ý nghĩa là: Quận Shizong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Shizong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Shizong county in Qujing 曲靖 [Qu3 jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师宗县
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不 懂 就 问 老师
- Nếu không hiểu, hãy hỏi giáo viên.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 严 老师 对 我 很 好
- Cô Nghiêm rất tốt với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宗›
师›