Đọc nhanh: 市场份额 (thị trường phận ngạch). Ý nghĩa là: thị phần.
市场份额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị phần
market share
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场份额
- 公司 市场份额 增加 了
- Số định mức của công ty đã tăng lên.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 我们 需要 扩大 市场份额
- Chúng ta cần mở rộng thị phần.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 公司 活动 以 拓展 市场份额
- Công ty hoạt động nhằm gia tăng thị phần.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
场›
市›
额›