Đọc nhanh: 布氏苇莺 (bố thị vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Blyth (Acrocephalus dumetorum).
布氏苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Blyth (Acrocephalus dumetorum)
(bird species of China) Blyth's reed warbler (Acrocephalus dumetorum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布氏苇莺
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
苇›
莺›