Đọc nhanh: 公用交换电话网 (công dụng giao hoán điện thoại võng). Ý nghĩa là: PSTN, mạng điện thoại chuyển mạch công cộng.
公用交换电话网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PSTN
一种用于全球语音通信的电路交换网络
✪ 2. mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public switched telephone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公用交换电话网
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 公用电话
- điện thoại công cộng
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
公›
换›
用›
电›
网›
话›