Đọc nhanh: 巽他语 (tốn tha ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Sunda, được sử dụng ở tỉnh Tây Java ở Indonesia.
巽他语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Sunda, được sử dụng ở tỉnh Tây Java ở Indonesia
Sunda language, used in West Java province in Indonesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他语
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他 不但 会 说 汉语 , 也 会 说 日语
- Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 他 不但 会 英语 , 甚至 还会 法语
- Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
巽›
语›