Đọc nhanh: 巽他群岛 (tốn tha quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Sunda (quần đảo Mã Lai).
✪ 1. Quần đảo Sunda (quần đảo Mã Lai)
Sunda Islands (Malay archipelago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他群岛
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他 勇敢 地 杀入 敌群
- Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 他常 给 地方 上 的 群众 治病
- Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
岛›
巽›
群›