巽他群岛 xùn tā qúndǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tốn tha quần đảo】

Đọc nhanh: 巽他群岛 (tốn tha quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Sunda (quần đảo Mã Lai).

Ý Nghĩa của "巽他群岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quần đảo Sunda (quần đảo Mã Lai)

Sunda Islands (Malay archipelago)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他群岛

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng de rén jiāng 宣扬 xuānyáng 他们 tāmen de 政敌 zhèngdí de 标语 biāoyǔ le 下来 xiàlai

    - Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 杀入 shārù 敌群 díqún

    - Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.

  • volume volume

    - 医术 yīshù 甚卓群 shénzhuóqún

    - Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 一大群 yīdàqún rén 聚集 jùjí 起来 qǐlai tīng 布道 bùdào

    - Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.

  • volume volume

    - zài 人群 rénqún zhōng 显得 xiǎnde hěn 突出 tūchū

    - Anh ấy nổi bật trong đám đông.

  • volume volume

    - 他常 tācháng gěi 地方 dìfāng shàng de 群众 qúnzhòng 治病 zhìbìng

    - Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 多年 duōnián 失掉 shīdiào le 联系 liánxì 想不到 xiǎngbúdào zài 群英会 qúnyīnghuì shàng 见面 jiànmiàn le 真是 zhēnshi 奇遇 qíyù

    - hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+9 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RUTC (口山廿金)
    • Bảng mã:U+5DFD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao