Đọc nhanh: 巴豆属 (ba đậu thuộc). Ý nghĩa là: Croton, chi cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 科.
巴豆属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Croton, chi cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 科
Croton, genus of evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科 [dà jǐ kē]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆属
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
巴›
豆›