Đọc nhanh: 江左 (giang tả). Ý nghĩa là: Giang Tả.
江左 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giang Tả
古时在地理上以东,为左,江左也叫"江东",指长江下游南岸地区,也指东晋、宋、齐、梁、陈各朝统治的全部地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江左
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
江›