Đọc nhanh: 巴拉基列夫 (ba lạp cơ liệt phu). Ý nghĩa là: M. A. Balakirev, nhà soạn nhạc người Nga.
巴拉基列夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. M. A. Balakirev, nhà soạn nhạc người Nga
M.A. Balakirev, Russian composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉基列夫
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
基›
夫›
巴›
拉›