Đọc nhanh: 夫拉族 (phu lạp tộc). Ý nghĩa là: Người Phù lá.
夫拉族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Phù lá
夫拉族,西部非洲的一种黑人民族。肤色比其他黑人浅,呈现黑褐色。卷发,五官比较挺拔,主要使用土著夫拉语,阿拉伯语和法语。广泛分布于塞内加尔,冈比亚,多哥,毛利坦尼亚和尼日利亚等国家。 同时夫拉族也可指越南一少数民族,人口6500人(2000年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫拉族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 拉夫
- bắt phu
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›
族›