Đọc nhanh: 西拉族 (tây lạp tộc). Ý nghĩa là: Sila.
西拉族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sila
西拉族是生活在越南、老挝的少数民族,语言为汉藏语系藏缅语族。西拉族原来居住在我国云南省,大约17世纪时迁入老挝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西拉族
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
族›
西›