Đọc nhanh: 巴拉巴斯 (ba lạp ba tư). Ý nghĩa là: Barabbas (trong câu chuyện đam mê trong Kinh thánh).
巴拉巴斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barabbas (trong câu chuyện đam mê trong Kinh thánh)
Barabbas (in the Biblical passion story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉巴斯
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›
斯›