Đọc nhanh: 巴士拉 (ba sĩ lạp). Ý nghĩa là: Basra (thành phố ở Iraq).
✪ 1. Basra (thành phố ở Iraq)
Basra (city in Iraq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴士拉
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 她 一直 跑 着 去 追赶 那辆 巴士
- Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
巴›
拉›