Đọc nhanh: 巴士底 (ba sĩ để). Ý nghĩa là: Bastille (Paris).
巴士底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bastille (Paris)
the Bastille (Paris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴士底
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 巴士 按时 出发
- Xe buýt khởi hành đúng giờ.
- 那辆 巴士 很大
- Chiếc xe buýt đó rất to.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 我们 坐 巴士 去 北京
- Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
巴›
底›