Đọc nhanh: 巴氏杀菌 (ba thị sát khuẩn). Ý nghĩa là: thanh trùng.
巴氏杀菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh trùng
pasteurization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴氏杀菌
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
杀›
氏›
菌›