Đọc nhanh: 巴厘岛 (ba li đảo). Ý nghĩa là: Bali (đảo ở Indonesia). Ví dụ : - 她正在巴厘岛 Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
✪ 1. Bali (đảo ở Indonesia)
Bali (island in Indonesia)
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴厘岛
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
岛›
巴›