Đọc nhanh: 巴利维亚 (ba lợi duy á). Ý nghĩa là: Quốc gia thuộc Mĩ Châu; Pha Lợi Duy Á Cộng Hòa Quốc 玻利維亞共和國 Republic of Bolivia; thủ đô là Tô Khắc Thụy 蘇克瑞 Sucre..
✪ 1. Quốc gia thuộc Mĩ Châu; Pha Lợi Duy Á Cộng Hòa Quốc 玻利維亞共和國 Republic of Bolivia; thủ đô là Tô Khắc Thụy 蘇克瑞 Sucre.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴利维亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
巴›
维›