巴利文 bā lì wén
volume volume

Từ hán việt: 【ba lợi văn】

Đọc nhanh: 巴利文 (ba lợi văn). Ý nghĩa là: Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy.

Ý Nghĩa của "巴利文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴利文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy

Pali, language of Theravad Pali canon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴利文

  • volume volume

    - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • volume volume

    - 结巴 jiēbā 利害 lìhài 半天 bàntiān 说不出 shuōbuchū 一句 yījù huà

    - anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

  • volume volume

    - 巴金 bājīn de 散文 sǎnwén hěn 值得一看 zhídeyīkàn

    - Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 流利 liúlì

    - hành văn lưu loát

  • volume volume

    - de 中文 zhōngwén 越来越 yuèláiyuè 流利 liúlì

    - Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 工余 gōngyú 时间 shíjiān 学习 xuéxí 文化 wénhuà 知识 zhīshí

    - anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 用词 yòngcí 锋利 fēnglì

    - Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.

  • volume volume

    - jiǎng le 一段 yīduàn 流利 liúlì de 英文 yīngwén

    - Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao