Đọc nhanh: 巴利文 (ba lợi văn). Ý nghĩa là: Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy.
巴利文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy
Pali, language of Theravad Pali canon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴利文
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 文笔 流利
- hành văn lưu loát
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 她 的 文章 用词 锋利
- Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.
- 她 讲 了 一段 流利 的 英文
- Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
巴›
文›